Có 2 kết quả:
跪地求饒 guì dì qiú ráo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄖㄠˊ • 跪地求饶 guì dì qiú ráo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄖㄠˊ
guì dì qiú ráo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄖㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kneel and beg forgiveness
Bình luận 0
guì dì qiú ráo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kneel and beg forgiveness
Bình luận 0