Có 2 kết quả:

跪地求饒 guì dì qiú ráo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄖㄠˊ跪地求饶 guì dì qiú ráo ㄍㄨㄟˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄖㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to kneel and beg forgiveness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to kneel and beg forgiveness

Bình luận 0